Chuyển tới nội dung chính

Xem chi tiết bảng kê khách hàng

Trang này hiển thị đầy đủ thông tin chi tiết của một bảng kê khách hàng cụ thể.


Bước 1: Truy cập mục "Bảng kê khách hàng"

  • Từ thanh menu chính bên trái màn hình.
  • Trong mục BÁO CÁO, chọn Bảng kê khách hàng.
  • Màn hình sẽ hiển thị danh sách các bảng kê hiện có cùng bộ lọc tìm kiếm.

Truy cập Bảng kê khách hàng

Bước 2: Tìm và chọn bảng kê cần xem chi tiết

  • Dùng các bộ lọc (khoảng thời gian, trạng thái...) nếu cần.
  • Nhấn "Tìm" để áp dụng bộ lọc.
  • Trong danh sách, tìm đến bảng kê mong muốn.
  • Nhấp vào phần MÃ / TÊN của bảng kê đó để xem chi tiết.

Chọn bảng kê cần xem

Bước 3: Xem thông tin chi tiết bảng kê

Khi nhấp vào, trang chi tiết sẽ mở ra:

Tab 1: Thông tin bảng kê

  • Gồm các thông tin tổng hợp:

Thông tin khách hàng:

  • Mã khách hàng: Mã định danh duy nhất của khách hàng trong hệ thống.
  • Tên khách hàng: Tên đầy đủ của công ty hoặc cá nhân.
  • Mã số thuế: Mã số thuế do cơ quan thuế cấp (nếu có).
  • Người đại diện: Họ tên người đại diện theo pháp luật.
  • Chức vụ: Vai trò/chức danh của người đại diện (ví dụ: Giám đốc).
  • Liên hệ: Số điện thoại hoặc email chính để liên hệ với khách hàng.
  • Địa chỉ: Địa chỉ giao dịch hoặc trụ sở đăng ký của khách hàng.

Thông tin khách hàng

Chi tiết bảng kê:

  • Tổng đơn hàng: Tổng số đơn hàng được lập trong bảng kê.
  • Tổng phân công: Tổng số lượt phân công giao hàng.
  • Tổng chuyến: Số chuyến vận chuyển đã thực hiện.
  • Tổng tiền: Tổng giá trị tiền hàng hoặc dịch vụ trong bảng kê (VNĐ).

Chi tiết bảng kê

Thông tin hệ thống:

  • Ngày tạo: Ngày bảng kê được tạo lần đầu.
  • Người tạo: Tài khoản đã tạo bảng kê.
  • Ngày chỉnh sửa: Ngày cuối cùng bảng kê được cập nhật.
  • Người chỉnh sửa: Tài khoản thực hiện cập nhật gần nhất.

Tab 2: Chi tiết

  • Hiển thị danh sách đơn hàng/vận đơn thuộc bảng kê theo dạng bảng dữ liệu.
  • Mỗi dòng tương ứng với một đơn, bao gồm các trường sau:
    • STT: Số thứ tự trong danh sách.
    • Mã vận đơn: Mã đơn hàng được hệ thống cấp tự động. Nhấp vào đây để xem thông tin chi tiết đơn hàng.
    • Tuyến: Tuyến vận chuyển đã phân công cho đơn hàng.
    • Ngày giờ Nhận / Giao: Thời gian tiếp nhận và thời gian giao hàng thực tế hoặc dự kiến.
    • Trạng thái: Tình trạng hiện tại của vận đơn (ví dụ: Đang giao, Đã giao, Hoàn tất...).
    • Số lượng: Tổng số kiện hàng hoặc đơn vị tính cho mỗi vận đơn.
    • Tổng tiền: Giá trị tiền của vận đơn hoặc đơn hàng (VNĐ).
  • Có thể nhấp vào mã vận đơn để truy cập chi tiết từng đơn hàng.

Chi tiết bảng kê

Hoàn tất

Sau khi thực hiện đầy đủ các bước, bạn đã có thể:

  • Xem được toàn bộ thông tin tổng hợp và chi tiết của bảng kê khách hàng.

Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào khi sử dụng màn hình này, vui lòng liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi để được trợ giúp!